Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschmelzen

  • {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
  • {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng
  • {to melt (melted,molten)} chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
  • làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
  • {to smelt} luyện nấu chảy