Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschließen

  • {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ
  • {to unbar} lấy thanh chắn đi, mở khoá
  • {to unlock} để lộ, tiết lộ
    • aufschließen (aufrücken) {to close up}: