Bàn phím:
Từ điển:
 

das Aufschlagen (Augen)

  • {cock} con gà trống, chim trống, người đứng đầu, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên
  • cái liếc, cái nháy mắt, đống rơm