Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschlagen

  • {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức
  • {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy & ), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm
    • aufschlagen [to] {to add [to]}:
    • aufschlagen (Zelt) {to pitch}:
    • aufschlagen (Augen) {to open}:
    • aufschlagen (Preis) {to rise (rose,risen)}:
    • aufschlagen (Tennis) {to serve}:
    • aufschlagen (Technik) {to beat (beat,beaten)}:
    • aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) {to bounce}:
    • aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) (Ärmel) {to turn up}:
    • dumpf aufschlagen {to thud}:
    • auf etwas aufschlagen {to strike on something}: