Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschieben

  • {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác
  • {to procrastinate} trì hoãn, để chậm lại, chần chừ
  • {to shelve} xếp vào ngăn, cho vào ngăn kéo, bỏ xó, thải, đóng ngăn, dốc thoai thoải
  • {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun
    • aufschieben (Strafvollzug) {to respite}:
    • aufschieben (schob auf,aufgeschoben) {to defer; to delay; to drive (drove,driven); to hold over; to postpone; to stave off; to suspend; to wait}:
    • aufschieben (schob auf,aufgeschoben) (Arbeit) {to put off}: