Bàn phím:
Từ điển:
 

aufschichten

  • {to bond} gửi vào kho, xây ghép
  • {to stack} đánh thành đống, chồng thành đống, chất thành đống, hướng dẫn bay lượn vòng, dựng chụm vào nhau
  • {to stratify} xếp thành tầng