Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufrüstung

  • {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang
  • {rearmament} sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí