Bàn phím:
Từ điển:
 

aufrührerisch

  • {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng
  • {inflammatory} có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm
  • {insurgent} nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ
  • {insurrectional}
  • {rebel}
  • {rebellious} phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị
  • {resurgent} lại nổi lên, lại mọc lên, sống lại
  • {riotous} ồn ào, om sòm, huyên náo, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, bừa bâi, phóng đãng
  • {turbulent} náo động, ngỗ nghịch
  • {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng