Bàn phím:
Từ điển:
 

aufrühren

  • {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục
  • {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn
  • {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm
  • {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, phục hồi, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà
  • làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích
    • aufrühren [gegen] {to rake [against]}: