Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufruhr

  • {combustion} sự đốt cháy, sự cháy
  • {commotion}
  • {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!
  • chết toi!
  • {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự náo loạn, sự khó ở
  • {excitement} sự kích thích, sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
  • {ferment} men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao
  • {mutiny} cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
  • {rebellion} cuộc phiến loạn, sự chống lại
  • {revolt} cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, sự ghê tởm
  • {riot} sự tụ tập phá rối, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung
  • sự theo vết lung tung
  • {sedition} sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn
  • {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự huyên náo
  • {tumult} sự ồn ào, sự om sòm, tiếng ồn ào, sự xáo động
  • {turmoil}
  • {turn-up} cổ, vành, gấu, lá bài bắt cái, sự ẩu đả
  • {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
  • {uproar} tiếng om sòm
    • der Aufruhr [gegen] {revolt [against]}:
    • Aufruhr stiften {to riot}:
    • in Aufruhr sein {to be up}:
    • in Aufruhr versetzen {to revolutionize}:
    • sich am Aufruhr beteiligen {to riot}: