Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufrichtigkeit

  • {candor} candour
  • {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị
  • {fairness}
  • {fidelity} lòng trung thành, tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin, độ trung thực
  • {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn
  • {honesty} tính lương thiện, tính chân thật, cây cải âm, cây luna
  • {rectitude} thái độ đúng đắn, tính chính trực
  • {sincerity} tính thành thật, tính chân thành, tính thành khẩn
  • {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, lòng chân thật, sự lắp đúng
  • {uprightness} tính chất thẳng đứng, tính liêm khiết
  • {veracity} tính chân thực, tính xác thực