Bàn phím:
Từ điển:
 

aufreizend

  • {inflammatory} có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm
  • {irritant} làm cáu, kích thích
  • {irritating} làm phát cáu, chọc tức, làm tấy lên, làm rát
  • {provoking} khiêu khích, trêu chọc, làm bực mình, làm cáu tiết, làm khó chịu
  • {slinky} lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển