Bàn phím:
Từ điển:
 

aufreizen

  • {to excite} kích thích & ), kích động
  • {to incite} khuyến khích, xúi giục
  • {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối