Bàn phím:
Từ điển:
 

aufreihen

  • {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng
  • {to string (strung,strung)} buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, căng, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai
  • kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu
  • {to thread} xâu, lách qua, len lỏi qua, ren