Bàn phím:
Từ điển:
 

aufregen

  • {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục
  • {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận
  • {to excite} kích thích & ), kích động
  • {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao
  • {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao
  • {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang
  • {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn
  • bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn
  • {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy
  • {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
  • đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động
  • {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên
  • {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong
  • rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ
  • {to upset (upset,upset)} làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn
  • {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng
    • sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}:
    • sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}:
    • sich aufregen über {to have strong feelings about}:
    • jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}: