Bàn phím:
Từ điển:
 

aufrauhen

  • {to rough} làm dựng ngược, vuốt ngược, đóng đinh chìa vào cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy, đẽo sơ qua, lên dây sơ qua
  • {to roughen} làm cho ráp, làm cho xù xì, trở nên ráp, trở nên xù xì, động, nổi sóng
  • {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải
    • aufrauhen (Tuch) {to raise}: