Bàn phím:
Từ điển:
 

aufpulvern

  • {to dope} cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý, cho uống thuốc kích thích, sơn bằng sơn lắc, đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý, , uống thuốc kích thích