Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufnahmeprüfung

  • {prelim} của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào, những trang vào sách
  • {preliminary} số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu, biện pháp sơ bộ, điều khoản sơ bộ, cuộc đàm phán sơ bộ