Bàn phím:
Từ điển:
 

das Aufnahmegerät

  • {camera} máy ảnh, máy quay phim, phòng riêng của quan toà
  • {recorder} máy ghi âm, máy ghi, dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ sổ sách, người ghi lại, quan toà