Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufnahme

  • {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải
  • {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp
  • {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc
  • {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do
  • {enrolment} sự tuyển, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào
  • {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào
  • {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn
  • {initiation} sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
  • {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang
  • {photograph} ảnh, bức ảnh
  • {reception} sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, sự thu, phép thu, sự tiếp thu
  • {recording} sự ghi
  • {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình
  • {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay
  • {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
    • die Aufnahme (Photographie) {shot; taking}:
    • die günstige Aufnahme {acceptation}:
    • in Aufnahme bringen {to bring into vogue}:
    • eine Aufnahme machen {to take a photograph; to take a picture}:
    • gute Aufnahme finden {to meet with approval}:
    • die freundliche Aufnahme {welcome}:
    • eine Aufnahme machen (Photographie) {to shoot (shot,shot)}:
    • gegen die Aufnahme stimmen {to blackball}: