Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufmunterung

  • {cheering} tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích
  • {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ