Bàn phím:
Từ điển:
 

aufmuntern

  • {to animate} làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi, cổ vũ, làm phấn khởi
  • {to cheer} làm vui mừng, làm hớn hở cheer up), khích lệ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô
  • {to chirp} kêu chiêm chiếp, hót líu lo, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, làm cho vui vẻ
  • {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
  • {to incite} kích động, xúi giục
  • {to spirit} + up) khuyến khích, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ
    • aufmuntern [zu] {to rouse [to]}: