|
aufmerksam
- {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, cẩn thận, thận trọng
- {obliging} hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng
- {observing} có khả năng nhận xét, hay quan sát
- {prick-eared}
- {regardful} chú ý, hay quan tâm đến
- {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, lo lắng, quan tâm
- {vigilant} cảnh giác, cẩn mật
- {watchful} đề phòng, thức, thao thức, không ngủ
- {wide awake} tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết
- aufmerksam [auf] {attentive [to]; to be alive [to]}:
- aufmerksam machen {to nudge}:
- aufmerksam machen [auf] {to call attention [to]; to warn [of]}:
- aufmerksam zuhören {to give ear}:
- um darauf aufmerksam zu machen {by way of warning}:
- auf jemanden aufmerksam werden {to begin to take notice of someone}:
- jemanden auf etwas aufmerksam machen {to draw someone's attention to something}:
|