Bàn phím:
Từ điển:
 

aufmachen

  • {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc
  • {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ
  • {to unclasp} mở móc, tháo móc, buông ra, nới ra
  • {to undo (undid,undone)} tháo, cởi, xoá, huỷ, phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
  • {to untwine} li
  • {to untwist} li ra
  • {to unwrap} mở gói, mở bọc, tri ra
    • aufmachen (Tür) {to answer}:
    • aufmachen (Reißverschluß) {to unzip}:
    • sich aufmachen {to start out}:
    • sich aufmachen [nach] {to set out [for]; to set trail [for]; to start [for]}: