Bàn phím:
Từ điển:
 

die Auflösung

  • {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích
  • {disbandment} sự giải tán, sự tán loạn
  • {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
  • {disorganization} sự phá hoại tổ chức, sự phá rối tổ chức
  • {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất, sự chết
  • {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai
  • sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải
  • {solution} dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước
    • die Auflösung (Geschäft) {winding up}: