Bàn phím:
Từ điển:
 

auflösen

  • {to analyze} phân tích, giải tích
  • {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra
  • {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của
  • {to dissolve} hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng
  • {to divide}
  • {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào
  • {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải
  • {to solve} tháo gỡ
    • auflösen (Gewirr) {to unravel}:
    • auflösen (Truppen) {to disband}:
    • auflösen (Geschäft) {to wind up}:
    • auflösen (Unternehmen) {to liquidate}:
    • auflösen (Versammlung) {to break up}:
    • sich auflösen {to break up; to fuzz; to leach}:
    • sich auflösen [in] {to vanish [into]}:
    • sich auflösen (Chemie) {to digest}:
    • wieder auflösen {to redissolve}: