Bàn phím:
Từ điển:
 

aufliegen

  • {to sit (sat,sat)} ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, vừa, hợp, cưỡi, đặt ngồi
    • sich aufliegen {to get sore from lying}:
    • auf etwas aufliegen {to rest on something}: