Bàn phím:
Từ điển:
 

auflesen

  • {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
  • {to glean} mót, lượm lặt
    • auflesen (las auf,aufgelesen) {to pick up}: