Bàn phím:
Từ điển:
 

auflehnen

  • {to rebel} dấy loạn, nổi loạn, chống đối
  • {to revolt} nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét
    • auflehnen [auf] {to rest [on]}:
    • sich auflehnen {to buck; to mutiny; to revolt}:
    • sich auflehnen [gegen] {to clamour [against]; to kick [against]}: