Bàn phím:
Từ điển:
 

auflegen

  • {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
  • {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể
  • bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng
  • {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ
    • auflegen (Buch) {to print; to publish}:
    • auflegen (Anleihe) {to raise}:
    • auflegen (Telefon) {to hang up}:
    • neu auflegen {to relay; to reprint; to republish}:
    • neu auflegen (Buch) {to reprint}: