Bàn phím:
Từ điển:
 

auflaufen

  • {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng
  • {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
  • {to ground} dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất
  • mắc cạn, hạ cánh
    • auflaufen (Zinsen) {to accrue}:
    • auflaufen (Marine) {to run aground}:
    • auflaufen lassen (Schiff) {to beach}:
    • auflaufen lassen (Rechnung) {to run (ran,run)}: