Bàn phím:
Từ điển:
 

aufladen

  • {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác
  • nạp đạn
  • {to saddle} thắng yên, dồn việc, dồn trách nhiệm, chất gánh nặng lên
    • aufladen (lud auf,aufgeladen) {to charge}:
    • aufladen (lud auf,aufgeladen) (Internet) {to upload}:
    • wieder aufladen {to recharge}: