Bàn phím:
Từ điển:
 

aufkrempeln

  • {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành
  • đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng