Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufkleber

  • {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt
  • {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa