Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufklärung

  • {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
  • {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích
  • {enlightenment} sự mở mắt, điều làm sáng tỏ
  • {illumination} sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa, đèn treo, hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ, chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ
  • sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, sự làm rạng rỡ, độ rọi
  • {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội
    • die geschlechtliche Aufklärung {sex education}: