Bàn phím:
Từ điển:
 

aufklären

  • {to elucidate} làm sáng tỏ, giải thích
  • {to enlighten} mở mắt cho, động tính từ quá khứ) giải thoát cho khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho khỏi sự mê tín..., soi sáng, rọi đèn
  • {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho, làm rạng rỡ
  • {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi
  • {to undeceive} làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ
    • aufklären [über] {to inform [of,about]}:
    • aufklären (Wetter) {to brighten}:
    • aufklären (Politik) {to agitate}:
    • aufklären (Militär) {to reconnoitre}:
    • aufklären (Verbrechen) {to clear up}:
    • aufklären (Mißverständnis) {to rectify}:
    • sich aufklären {to clarify; to ravel out}:
    • sich aufklären (Wetter) {to brighten up}:
    • sich aufklären (Angelegenheit) {to be cleared up}:
    • jemanden über etwas aufklären {to enlighten someone to someone}: