Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufkauf

  • {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo
  • {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên
  • dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng