Bàn phím:
Từ điển:
 

aufhetzen

  • {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay
  • {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục
  • {to incite} khuyến khích, kích động
  • {to instigate} là thủ mưu của
    • aufhetzen [gegen] {to fanaticize [against]}:
    • jemanden zu etwas aufhetzen {to incite someone to something}: