Bàn phím:
Từ điển:
 

aufheitern

  • {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên
  • {to exhilarate} làm vui vẻ, làm hồ hởi
  • {to irradiate} soi sáng & ), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi
  • {to light (lit,lit)} đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa
  • + up) sáng ngời, tươi lên, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải
  • {to lighten} rọi sáng, sáng loé, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi, làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền, nhẹ đi, bớt đau đớn, bớt ưu phiền
    • sich aufheitern {to clear; to relax}: