Bàn phím:
Từ điển:
 

aufheben (hob auf,aufgehoben)

  • {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
  • {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ
  • {to cancel} xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử
  • {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng
  • {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên
  • {to nullify} làm thành vô hiệu
  • {to raise} đỡ dậy, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai
  • làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung
  • {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu
  • {to supersede} không dùng, thế, thay thế
  • {to unmake} phá đi, phá huỷ
    • aufheben (hob auf,aufgehoben) (Jura) {to defeat; to make void; to merge}:
    • aufheben (hob auf,aufgehoben) (Gesetz) {to abrogate; to repeal}:
    • aufheben (hob auf,aufgehoben) (Steuer) {to abolish}:
    • aufheben (hob auf,aufgehoben) (Urteil) {to quash; to rescind}:
    • aufheben (hob auf,aufgehoben) (Sitzung) {to break up}:
    • aufheben (hob auf,aufgehoben) (Geschäft) {to be open}: