Bàn phím:
Từ điển:
 

aufhäufen

  • {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại
  • {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến
  • {to bank} đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi, gửi vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng, làm nghề đổi tiền
  • {to bulk} thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp
  • {to clamp} chất thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường
  • {to treasure} tích luỹ, để dành, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
    • sich aufhäufen {to accumulate; to bank}: