Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufhänger

  • {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi
  • {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch
  • {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra
    • der Aufhänger (Mantel) {tag}:
    • der Aufhänger (Vorwand) {peg}: