Bàn phím:
Từ điển:
 

aufhängen

  • {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể
  • bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng
  • {to scrag} treo cổ, vặn cổ, thắt cổ, ôm cổ địch thủ, ngoặc cánh tay vào cổ cho nghẹt thở
    • aufhängen [an] {to hang (hung,hung) [to,on]}:
    • aufhängen (hing auf,aufgehangen) {to gibbet; to suspend}:
    • aufhängen (hing auf,aufgehangen) [an] {to sling (slung,slung) [to]}: