Bàn phím:
Từ điển:
 

aufhalten

  • {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành
  • {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện
  • {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
  • {to impede} làm trở ngại
  • {to intercept} chắn, chặn đứng
  • {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ
  • {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai
  • {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui
    • aufhalten (Tür) {to keep open}:
    • aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}:
    • sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}:
    • jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}:
    • laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}:
    • sich über etwas aufhalten {to find fault with something}: