Bàn phím:
Từ điển:
 

aufgreifen

  • {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt
    • aufgreifen (Gedanken) {to catch up}:
    • aufgreifen (griff auf,aufgegriffen) {to take up}: