Bàn phím:
Từ điển:
 

aufgliedern

  • {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
  • {to itemize} ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
  • {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
  • {to subdivide} chia nhỏ ra