Bàn phím:
Từ điển:
 

aufgeräumt

  • {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng
  • {jolly} vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá
  • {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá nhiều, kha khá, khá khoẻ
    • gut aufgeräumt {neat}:
    • dies ist aufgeräumt {this is in applepie order}:
    • sehr aufgeräumt sein {to be full of beans}: