Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dụng cụ
duỗi
duy cảm
duy linh
duy ngã
duy nhất
duy nhứt
duy tâm
duy tân
Duy Tân
duy vật
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên hải
duyệt
dư
dư âm
dư dả
dư giả
dư luận
dư thừa
dữ
dữ dội
dữ đòn
dữ kiện
dữ tợn
dự
dự án
dự báo
dụng cụ
[instrument] Instrument, Messgerät, Werkzeug