Bàn phím:
Từ điển:
 

aufgehen

  • {to rise (rose,risen)} dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa
  • bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
  • {to unclasp} mở móc, tháo móc, buông ra, nới ra
  • {to untwine} tháo, li
  • {to untwist} li ra
  • {to unwind} tháo ra, tri ra
    • aufgehen [in] {to merge [in]}:
    • aufgehen (Sonne) {to uprise}:
    • aufgehen (Astronomie) {to ascend}:
    • aufgehen (ging auf,aufgegangen) {to break up; to open}:
    • aufgehen (ging auf,aufgegangen) [in] {to melt (melted,molten) [in]}:
    • aufgehen in {to divide}:
    • ganz aufgehen [in] {to throw one's heart [into]}:
    • in etwas aufgehen {to be taken up with someone}:
    • ganz in etwas aufgehen {to be wrapped up in something}: