Bàn phím:
Từ điển:
 

aufgeben

  • {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ
  • {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi
  • {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện)
  • {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt
  • {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi
  • {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác
  • {to disuse} không dùng đến
  • {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại
  • thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua
  • đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy
  • {to forgo (forwent,forgone)} kiêng
  • {to forsake (forsook,forsaken)}
  • {to quit (quitted,quitted)} rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được
  • {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành
  • {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình
    • aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)}:
    • aufgeben (Brief) {to post}:
    • aufgeben (Sünden) {to remit}:
    • aufgeben (Koffer) {to check}:
    • aufgeben (Stelle) {to resign}:
    • aufgeben (Gepäck) {to book; to register}:
    • aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)}:
    • aufgeben (Stellung) {to vacate}:
    • aufgeben (Vorhaben) {to set aside}:
    • aufgeben (Gewohnheit) {to slough}:
    • aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}:
    • aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}:
    • aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}:
    • aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}:
    • etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}: